Hanoi Etoco © Since 2001 - Chất lượng tạo nên giá trị !
Dưới đây là bảng dân số và sếp hạng dân số 63 tỉnh thành Việt Nam theo điều tra dân số năm 2019.
Các bạn có thể so sánh dân số các tỉnh với dân số cùng thời điểm với Quận Đống Đa - Quận đông dân nhất Hà Nội có 401.7000 người và Quận Bình Tân - Quận đông dân nhất TP HCM có 784.000 người
Có thế nói, nhiều tỉnh nước ta có dân số quá ít, nhỏ hơn 1 quận của Hà Nội hay TP HCM. Bộ Nội Vụ đang xây dựng tiêu chuẩn và phân loại đơn vị hành chính dựa theo tiêu chí diện tích tự nhiên và quy mô dân số.
Tỉnh / Thành phố |
Xếp hạng |
Dân số (Người) |
|
---|---|---|---|
TP Hồ Chí Minh xếp hạng |
1 |
8.993.082 |
|
Hà Nội xếp hạng | 2 | 8.053.663 | |
Thanh Hóa xếp hạng | 3 | 3.640.128 | |
Nghệ An xếp hạng | 4 | 3.327.791 | |
Đồng Nai xếp hạng | 5 | 3.097.107 | |
Bình Dương xếp hạng | 6 | 2.426.561 | |
Hải Phòng xếp hạng | 7 | 2.028.514 | |
An Giang xếp hạng | 8 | 1.908.352 | |
Hải Dương xếp hạng | 9 | 1.892.254 | |
Dak Lak xếp hạng | 10 | 1.869.322 | |
Thái Bình xếp hạng | 11 | 1.860.447 | |
Bắc Giang xếp hạng | 12 | 1.803.950 | |
Nam Định xếp hạng | 13 | 1.780.393 |
|
Tiền Giang xếp hạng | 14 | 1.764.185 | |
Kiên Giang xếp hạng | 15 | 1.723.067 | |
Long An xếp hạng | 16 | 1.688.547 | |
Đồng Tháp xếp hạng | 17 | 1.599.504 |
|
Gia Lai xếp hạng | 18 | 1.513.847 |
|
Quảng Nam xếp hạng | 19 | 1.495.812 | |
Bình Định xếp hạng | 20 | 1.486.918 | |
Phú Thọ xếp hạng | 21 | 1.463.726 | |
Bắc Ninh xếp hạng | 22 | 1.368.840 | |
Quảng Ninh xếp hạng | 23 | 1.320.324 | |
Lâm Đồng xếp hạng | 24 | 1.296.906 | |
Hà Tĩnh xếp hạng | 25 | 1.288.866 | |
Bến Tre | 26 | 1.288.463 | |
Thái Nguyên xếp hạng | 27 | 1.286.751 | |
Hưng Yên xếp hạng | 28 | 1.252.731 | |
Sơn La xếp hạng | 29 | 1.248.415 | |
TP Cần Thơ xếp hạng | 30 | 1.235.171 | |
Quảng Ngãi xếp hạng | 31 | 1.231.697 | |
Khánh Hòa xếp hạng | 32 | 1.231.107 | |
Bình THuận xếp hạng | 33 | 1.230.808 | |
Sóc Trăng xếp hạng | 34 | 1.199.653 | |
Cà Mau xếp hạng | 35 | 1.194.476 | |
Tây Ninh xếp hạng | 36 | 1.169.165 | |
Vĩnh Phúc xếp hạng | 37 | 1.151.154 | |
Bà rịa Vũng Tàu | 38 | 1.148.313 | |
Tp Đà Nẵng | 39 | 1.134.310 | |
Thừa Thiên Huế | 40 | 1.128.620 | |
Vĩnh Long xếp hạng | 41 | 1.022.791 | |
Trà Vinh xếp hạng | 42 | 1.009.168 | |
Bình Phước xếp hạng | 43 | 994.679 | |
Ninh Bình xếp hạng | 44 | 982.487 | |
Bạc Liêu xếp hạng | 45 | 907.236 | |
Quảng Bình xếp hạng | 46 | 895.430 | |
Phú Yên xếp hạng | 47 | 872.964 | |
Hà Giang xếp hạng | 48 | 854.679 | |
Hòa Bình xếp hạng | 49 | 854.131 | |
Hà Nam xếp hạng | 50 | 852.800 | |
Yên Bái xếp hạng | 51 | 821.030 | |
Tuyên Quang xếp hạng | 52 | 784.811 | |
Lạng Sơn xếp hạng | 53 | 781.655 | |
Hậu Giang xếp hạng | 54 | 733.017 | |
Lào Cai xếp hạng | 55 | 730.420 | |
Quảng Tri xếp hạng | 56 | 632.375 | |
Dak Nông xếp hạng | 57 | 622.168 | |
Điện Biên xếp hạng | 58 | 598.856 | |
Ninh Thuận xếp hạng | 59 | 590.467 | |
Kon Tum xếp hạng | 60 | 540.341 | |
Cao Bằng xếp hạng | 61 | 530.341 | |
Lai Châu xếp hạng | 62 | 460.196 | |
Bắc Kan xếp cuối | 63 | 313.905 |